Thay lõi lọc nước — Dịch vụ toàn Miền Đông (TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh)

Trong hơn 10 năm làm dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy lọc nước, điều chúng tôi thấy rõ nhất là: nhiều khách hàng hiểu “lõi bẩn” theo cảm quan (nước có mùi, có cặn) nhưng chưa biết cách đo, cách tính chu kỳ và cách lựa chọn lõi phù hợp theo nguồn nước. Bài viết này viết rõ ràng, có số liệu, có công thức tính chu kỳ thay lõi, có ví dụ thực tế cho từng tỉnh vùng Miền Đông — để anh/chị đọc xong có thể tự kiểm tra, tự ước lượng chi phí, và gọi thợ khi cần.

Nội dung bao gồm: nguyên lý các loại lõi, các chỉ số quan trọng (TDS, pH, áp lực), bảng tham số theo loại máy (RO 50/75/100 GPD và RO công nghiệp 250/500/1000 L/h), công thức tính chu kỳ, case study thực tế theo tỉnh, bảng giá dịch vụ thay lõi 20 hãng (khung) và quy trình dịch vụ Trường Sơn.

Muốn kỹ thuật tới kiểm tra TDS & báo giá nhanh? Gọi ngay: 0904 704 383 — hoặc chat Zalo: 0904 704 383. Kỹ thuật có thể tới trong 30–120 phút tùy khu vực.

1. Nguyên lý các lõi lọc — hiểu đúng để không thay sai

Một máy lọc nước thường gồm 3–6 cấp lọc tùy model. Hiểu chức năng từng cấp giúp anh quyết định chính xác phải thay cái gì khi có hiện tượng khác thường. Nói ngắn gọn:

  • PP (Polypropylene): lõi thô, lọc cặn, rỉ sét, bùn. Nếu PP tắc → áp suất giảm, nước yếu. Chu kỳ tham khảo: 3–6 tháng cho sinh hoạt với nguồn nước máy; 1–3 tháng nếu nguồn là giếng nhiều cặn.
  • GAC / CTO (than hoạt tính): hấp phụ clo, mùi, hữu cơ; thay khi thấy mùi còn tồn tại dù đã qua các cấp trước. Chu kỳ: 6–12 tháng tùy nguồn nước.
  • Màng RO: loại bỏ hầu hết chất hòa tan (TDS). Màng RO bị hỏng sớm khi nguồn nước có TDS cao, cặn, hoặc không có tiền xử lý. Chu kỳ: 18–36 tháng (gia đình), 6–24 tháng (công nghiệp).
  • T33 / lõi khoáng / alkaline: chỉnh vị, bù khoáng; thay khoảng 12–24 tháng.
  • Lõi UF / nano / ceramic: dùng cho nguồn nước mặt; chu kỳ thay khác nhau (6–24 tháng).

Những con số trên là khung tham khảo — điều chỉnh theo TDS đầu vào, lưu lượng sử dụng và tình trạng thực tế.

2. Các chỉ số bạn phải biết (và con số cụ thể)

Nếu chỉ xem bằng mắt, nhiều trường hợp bạn sẽ lầm. Dưới đây là 3 chỉ số quan trọng nhất kèm giá trị tham khảo mà anh có thể sử dụng ngay khi gọi thợ.

TDS (ppm) — Tổng chất rắn hòa tan. Dùng bút TDS đọc trực tiếp. Thang nhận định nhanh: 0–50 ppm (ưu việt), 50–150 ppm (tốt), 150–300 ppm (chấp nhận), >300 ppm (cần xử lý tiền xử lý/màng hoặc thay lõi sớm).

pH — Phản ánh độ axit/kiềm: 6.5–8.5 là an toàn sinh hoạt. Nếu pH < 6 hoặc > 9, phải kiểm tra thêm (tiền xử lý hoặc trung hòa).

Áp lực đầu vào — Thường đo bằng psi hoặc bar. Máy RO gia đình hoạt động tốt ở 40–80 psi (≈2.8–5.5 bar). Dưới 20 psi, bơm tăng áp nên được lắp để đảm bảo công suất màng RO.

Nếu anh đo và thấy: TDS đầu vào 420 ppm, chuẩn đoán: máy RO sẽ chịu tải lớn, màng RO dễ giảm tuổi thọ (có thể từ 24 tháng xuống còn 8–12 tháng). Trường hợp này cần tiền xử lý (làm mềm hoặc lọc thô mạnh hơn) trước khi qua RO.

3. Tham số kỹ thuật theo loại máy — chọn đúng chu kỳ

Dưới đây là bảng tham số tham khảo để anh biết mỗi loại máy nên thay lõi như thế nào (số liệu dựa trên kinh nghiệm kỹ thuật thực tế):

Loại máyCông suấtÁp lực đề nghịChu kỳ PP (tham khảo)Chu kỳ màng RO
RO 50 GPD (gia đình nhỏ)~8 L/h (≈190 L/day)45–60 psi3–6 tháng18–30 tháng
RO 75 GPD~12 L/h45–65 psi3–6 tháng18–30 tháng
RO 100 GPD~16 L/h50–80 psi3–6 tháng18–36 tháng
RO 250 L/h (bán công nghiệp)≈250 L/h60–120 psi1–3 tháng12–24 tháng
RO 500 L/h≈500 L/h80–120 psi1–2 tháng12–18 tháng
RO 1000 L/h≈1000 L/h80–140 psi2–4 tuần (tùy tải)6–18 tháng

Ghi chú: với nguồn nước có cặn lớn, chu kỳ PP giảm nhanh — cần tích hợp lọc cát/than trước khi qua các lõi mịn.

4. Cách tính chu kỳ thay lõi thực tế — công thức đơn giản

Thời gian thay lõi không chỉ tính bằng tháng. Công thức thực tế dựa trên lưu lượng tiêu thụ và dung lượng xử lý của lõi:

Chu kỳ (tháng) ≈ Dung lượng xử lý an toàn của lõi (L) ÷ Lưu lượng tiêu thụ hàng tháng (L/tháng)

Ví dụ: lõi PP có thể xử lý an toàn ~5.000 L. Nếu gia đình tiêu thụ ~500 L/tháng (uống, nấu), chu kỳ ≈ 5.000 / 500 = 10 tháng. Tuy nhiên nếu nguồn là giếng dơ (hiệu suất giảm còn 1.500 L), chu kỳ giảm còn ≈ 3 tháng.

Thực tế, chúng khuyến nghị: đo TDS trước và sau khi thay. Nếu TDS sau khi thay không giảm nhiều → nguyên nhân thường là màng RO hỏng hoặc lõi không đúng chuẩn.

5. Khi nào bạn phải gọi thợ ngay — dấu hiệu cấp bách

Nên gọi kỹ thuật ngay nếu gặp một trong các dấu hiệu sau:

  • Nước có mùi lạ, vị mặn hoặc kim loại — có thể than hoạt tính bão hòa hoặc màng RO tổn thương.
  • TDS sau lọc tăng đột ngột so với lần kiểm tra trước — báo hiệu màng RO hỏng.
  • Nước chảy yếu, áp lực giảm mạnh — thường do lõi PP tắc hoặc bơm yếu.
  • Máy kêu to, chạy không ngắt — kiểm tra van áp và bình áp.
  • Nước có cặn trắng đục — có thể là vật liệu lõi vỡ hoặc đóng cặn.

Trong các trường hợp cấp bách, đội kỹ thuật Trường Sơn sẽ hỗ trợ kiểm tra TDS, đo áp lực, thay lõi thô ngay để tránh hỏng màng RO (chi phí báo trước).

6. Ví dụ thực tế theo tỉnh — những lưu ý cho từng vùng

Chất lượng nguồn nước khác nhau giữa TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang và Tây Ninh. Dưới đây là các tình huống kỹ thuật thường gặp và giải pháp tương ứng mà đội ngũ chúng tôi đã thực hiện nhiều lần.

TP.HCM: Nước máy ở nội thành thường TDS 150–250 ppm. Ở chung cư hoặc khu đô thị, vấn đề thường gặp là clo và mùi. Giải pháp: thay than hoạt tính (GAC/CTO) 6 tháng/lần, PP 3–6 tháng/lần, kiểm tra TDS 6 tháng/lần ở máy gia đình. Với quán ăn hoặc nhà hàng (lưu lượng lớn), tăng tần suất thành 1–2 tháng với lõi thô.

Đồng Nai (Biên Hòa, Long Thành): Nhiều khu sử dụng giếng hoặc nguồn nước pha trộn, TDS có thể > 500–800 ppm. Ở đây ta cần tiền xử lý mạnh: lọc cát → than → làm mềm (ion-exchange) trước RO để kéo dài tuổi thọ màng.

Bình Dương: Khu công nghiệp nhiều, nguồn nước có thể dao động. Ở các khách sạn, resort nhỏ, than hoạt tính bão hòa gây mùi clo là vấn đề thường gặp — thay GAC là giải pháp đơn giản và hiệu quả.

Bà Rịa – Vũng Tàu: Ven biển, nguồn có muối và tảo. Hệ thống cần thiết kế tiền xử lý chống tảo, CIP (rửa hóa chất) cho màng RO theo chu kỳ; thay lõi thô thường xuyên trong mùa tảo.

Long An & Tiền Giang: Nhiều trạm dừng, nhà hàng nhỏ dùng RO 50–100 GPD; nếu không có lịch thay lõi thường xuyên sẽ thấy bơm yếu, lưu lượng sụt.

Tây Ninh: Vùng có nước cứng cao — CaCO₃ thường > 200–300 mg/L. Ở đây cần hệ làm mềm trước RO; không làm mềm → màng hỏng rất nhanh.

7. Bảng giá dịch vụ thay lõi — 20 hãng phổ biến (KHUNG)

Dưới đây là bảng khung giá dịch vụ (thay lõi + kiểm tra + vệ sinh housing + test TDS). Lưu ý: không bao gồm giá lõi vật tư nếu khách muốn lõi chính hãng — phần đó tính thêm khi ký xác nhận.

STTHãngPhạm viKhung giá dịch vụ (VNĐ)Ghi chú
1KarofiMáy sinh hoạt 3–5 lõi250.000 – 450.000Bảo hành dịch vụ 3 tháng
2KangarooMáy sinh hoạt230.000 – 430.000Ưu đãi combo lõi
3AO SmithMáy cao cấp300.000 – 550.000Lõi cao cấp
4MutosiGia đình220.000 – 420.000Phục vụ nhanh
5SunhouseGia đình200.000 – 400.000Gói tiết kiệm
6ToshibaGia đình240.000 – 460.000Thợ chuyên hãng
7PhilipsCao cấp260.000 – 480.000Hỗ trợ kiểm tra
8GeyserPremium280.000 – 520.000Dòng cao cấp
9DaikiosanBán công nghiệp450.000 – 1.200.000Theo lưu lượng
10MakanoGia đình220.000 – 420.000Ưu đãi combo
11FujiECông nghiệp nhỏ500.000 – 1.400.000Nhà máy nhỏ
12KorihomeGia đình210.000 – 390.000Gói nhanh trong ngày
13AquaGia đình200.000 – 380.000Thợ chuyên
14CowayHãng chuẩn350.000 – 700.000Dịch vụ chuẩn hãng
15WapureBán công nghiệp300.000 – 900.000Theo số lõi
16PureitGia đình230.000 – 420.000Combo tiết kiệm
17CleansuiNước cứng260.000 – 520.000Khuyên dùng cho khu cứng
18PanasonicGia đình240.000 – 460.000Hỗ trợ lõi chính hãng
19EcoWaterHệ thống công nghiệp600.000 – 2.500.000Theo hợp đồng
20Kangaroo HydrogenCông nghệ cao400.000 – 1.000.000Lõi hydrogen

*Ghi chú: đây là khung giá dịch vụ. Giá vật tư lõi chính hãng sẽ được báo trước nếu khách yêu cầu. Vùng xa, đảo, hoặc khu công nghiệp xa có thể cộng phụ phí đi lại.*

8. Quy trình dịch vụ Trường Sơn — minh bạch, có biên nhận

Khi anh gọi, quy trình chúng tôi thực hiện như sau: tiếp nhận yêu cầu → khảo sát từ xa (ảnh, mã máy) → hẹn kỹ thuật → kiểm tra TDS & áp lực → báo giá dịch vụ chính xác trước khi làm → tiến hành thay lõi & vệ sinh → test sau khi thay → gửi biên nhận & phiếu bảo hành điện tử. Thời gian trung bình cho máy gia đình: 30–90 phút; máy công nghiệp: tùy công suất có thể 2–8 giờ hoặc nhiều lần can thiệp.

9. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Tôi chỉ thay lõi than có được không? — Có, nếu vấn đề chỉ là mùi/clo. Nhưng nếu TDS vẫn cao hoặc lưu lượng giảm, khả năng vấn đề nằm ở lõi PP hoặc màng RO.

2) Thay lõi có cần rút nước trong bình chứa không? — Cần xả nước sau thay khoảng 10–30 phút để loại bỏ tạp chất ban đầu trong lõi mới.

3) Bao lâu thì tôi nên kiểm tra TDS? — Đối với gia đình: 6 tháng/lần; đối với nhà hàng, quán ăn: 1–3 tháng/lần; với hệ công nghiệp: kiểm tra hàng tuần hoặc hàng tháng theo hợp đồng.

10. Liên hệ & vùng phục vụ

Trường Sơn phục vụ trọng tâm các tỉnh thành: TP.HCM, Đồng Nai (Biên Hòa, Long Thành), Bình Dương (Dĩ An, Thuận An, Thủ Dầu Một), Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh và các khu vực lân cận.

Gọi ngay để đặt lịch hoặc nhận tư vấn miễn phí: 📞 0904 704 383 — Zalo: 0904 704 383

Ghi chú cuối: các con số, chu kỳ và giá trên là khung tham khảo dựa trên kinh nghiệm thực tế tại miền Đông. Để chính xác nhất, kỹ thuật phải kiểm tra TDS, áp lực và nguồn nước trước khi báo giá và thay lõi.

Bản quyền nội dung: Trường Sơn — Dịch vụ máy lọc nước. Nếu anh cần em xuất thêm phiên bản PDF in ấn hoặc chèn ảnh minh họa lõi bẩn / lõi mới / QR đặt lịch, nói em biết — em làm tiếp.

🧰 Ghi chú từ kỹ sư Trường Sơn

Không hãng nào hiểu máy của bạn bằng người trực tiếp đo từng thông số. Đo áp lực thực tế, điện áp bơm, TDS đầu vào – ba chỉ số này quyết định chất lượng nước và tuổi thọ màng RO.

Ví dụ: áp lực dưới 20 psi, điện dao động ±5% → màng giảm 40% hiệu suất sau 3 tháng. Nước TDS > 500 ppm cần xử lý sơ cấp, nước cứng cao cần làm mềm ion. Dòng khởi động bơm 1.2–3.5A là chuẩn vận hành an toàn.

Kết luận: hãy dựa vào dữ liệu, không chỉ tên hãng. Mỗi ca Trường Sơn đều đo – ghi – đối chiếu, trước khi tư vấn thay lõi hay thay màng.

5/5 - (2 bình chọn)

Views: 0