Thay lõi lọc nước toàn Miền Đông — Trường Sơn
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết, bảng tham số kỹ thuật, công thức tính chu kỳ thay lõi, ví dụ thực tế và báo giá dịch vụ thay lõi (không phải giá bán lõi) cho các khu vực trọng điểm: TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh, Bình Phước. Mục tiêu: giúp anh/chị quyết định chính xác khi nào cần thay lõi, thay loại nào và chi phí dịch vụ hợp lý.
Mục lục
- Nguyên lý và các loại lõi
- Chỉ số quan trọng: TDS, pH, áp lực, lưu lượng
- Bảng tham số theo máy (RO gia đình & RO công nghiệp)
- Công thức & ví dụ tính chu kỳ thay lõi thực tế
- Case study theo 8 tỉnh
- Bảng giá dịch vụ thay lõi 20 hãng (khung)
- Quy trình dịch vụ & cam kết
- Link vùng & liên hệ
Nguyên lý từng loại lõi & công năng
Hệ thống lọc thường có 3–6 cấp lõi tùy thiết kế: tiền xử lý (PP), than hoạt tính (GAC/CTO), màng RO (nếu có), lõi hoàn nguyên/khoáng (T33), lõi bổ sung (alkaline/hydrogen) và tiền xử lý chuyên cho nước cứng (resin, cation). Mỗi lõi có nhiệm vụ và hạn mức xử lý khác nhau — đây là số liệu tham khảo dùng để lập lịch thay lõi chính xác:
- PP 5 µm (lọc thô): Chặn cặn lớn; xử lý khoảng 3.000–6.000 L (nguồn nước máy) trước khi tắc. Tại vùng nước giếng nhiều cặn có thể giảm xuống 500–2.000 L.
- GAC / CTO (than hoạt tính): Hút mùi, clo và hữu cơ; công suất hấp phụ phụ thuộc loại than, trung bình 6–12 tháng với nguồn nước máy.
- Màng RO (thin film composite): Loại bỏ hầu hết chất hòa tan; tuổi thọ 18–36 tháng (gia đình) hoặc 6–24 tháng (công nghiệp) tùy TDS đầu vào và lưu lượng.
- Lõi T33 / khoáng: Chỉnh vị, bổ sung khoáng — thay sau 12–24 tháng.
- Lõi ceramic / nano / UF: Một số hệ dùng UF/ nano cho nước mặt; chu kỳ thay khác nhau (6–24 tháng).
Ghi chú: con số trên là tham khảo. Trường Sơn luôn kiểm tra trực tiếp (TDS & test áp lực) để báo chu kỳ chính xác cho từng máy.
Chỉ số quan trọng — phân tích bằng số
Để ra quyết định thay lõi chính xác, cần 3 chỉ số cơ bản:
- TDS (ppm): Tổng chất rắn hòa tan. Thang đánh giá nhanh: 0–50 ppm (ưu việt), 50–150 ppm (tốt), 150–300 ppm (chấp nhận), >300 ppm (cần xử lý).
- pH: An toàn sinh hoạt thường 6.5–8.5. Nếu <6 hoặc >9, cần xử lý chuyên dụng.
- Áp lực nước (inlet): Máy RO gia đình tối ưu 40–80 psi (≈2.8–5.5 bar). Dưới 20 psi cần bơm tăng áp.
Ví dụ đánh giá nhanh: Nếu TDS đầu vào = 420 ppm, máy RO gia đình sẽ phải làm việc gấp ~3 lần so nguồn TDS 120 ppm; chu kỳ màng sẽ giảm tương ứng (từ 24 tháng xuống còn ~8–12 tháng), lõi thô tắc nhanh hơn, cần tiền xử lý (làm mềm hoặc tiền lọc).
Bảng tham số kỹ thuật: RO gia đình → RO công nghiệp
| Loại máy | Công suất | Áp lực đề nghị | Chu kỳ PP | Chu kỳ Màng RO |
|---|---|---|---|---|
| RO 50 GPD (gia đình nhỏ) | ~8 L/h (≈190 L/day) | 45–60 psi | 3–6 tháng | 18–30 tháng |
| RO 75 GPD (gia đình) | ~12 L/h | 45–65 psi | 3–6 tháng | 18–30 tháng |
| RO 100 GPD (gia đình/nhỏ) | ~16 L/h | 50–80 psi | 3–6 tháng | 18–36 tháng |
| RO công nghiệp 250 L/h | ≈250 L/h | 60–120 psi | 1–3 tháng | 12–24 tháng |
| RO công nghiệp 500 L/h | ≈500 L/h | 80–120 psi | 1–2 tháng | 12–18 tháng |
| RO công nghiệp 1000 L/h | ≈1000 L/h | 80–140 psi | 2–4 tuần (tùy tải) | 6–18 tháng |
Lưu ý: Với nguồn nước có cặn lớn hoặc độ cứng cao, chu kỳ PP có thể giảm mạnh; cần thêm lọc cát/than hoặc làm mềm để bảo vệ màng RO.
Công thức & ví dụ tính chu kỳ thay lõi thực tế
Công thức tham khảo để ước tính chu kỳ dựa trên lưu lượng sử dụng (L/tháng) và năng lực xử lý lõi:
Chu kỳ (tháng) ≈ Lượng xử lý an toàn của lõi (L) ÷ Lưu lượng tiêu thụ hàng tháng (L/tháng)
Ví dụ: Lõi PP chuẩn xử lý an toàn ~ 5.000 L. Nếu gia đình tiêu thụ ~ 500 L/tháng (nước uống + nấu ăn), chu kỳ ≈ 5.000 / 500 = 10 tháng. Nhưng nếu nguồn là giếng nhiều cặn (hiệu suất giảm còn 1.500 L), chu kỳ giảm xuống ≈ 3 tháng.
Tips thực tế: Luôn kiểm tra TDS sau khi thay lõi; nếu TDS không giảm theo kỳ vọng, có thể do:
- Lõi không chính hãng hoặc lắp sai.
- Màng RO đã hỏng (TDS vẫn cao dù lõi mới).
- Van, ống, hoặc bình áp có vấn đề.
Case study thực tế (TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh, Bình Phước)
TP.HCM — Chung cư & Quán ăn
Case A: Chung cư Thủ Đức — Máy RO 75 GPD. Triệu chứng: mùi lạ, vị hơi mặn, nước ra yếu. Kỹ thuật đo: TDS đầu vào 210 ppm → tiền xử lý yếu; TDS sau lọc 85 ppm (trước khi thay). Thực hiện: thay PP + GAC + RO (một số lõi T33) → TDS sau thay 32 ppm. Thời gian sửa 45 phút. Kết luận: đặt lịch thay lõi thô 4 tháng/lần, than hoạt tính 6 tháng/lần, màng RO kiểm tra 18 tháng/lần.
Case B: Nhà hàng Quận 7 — RO 250 L/h. Triệu chứng: lưu lượng giảm 22% sau 120 ngày. Biện pháp: làm sạch housings, thay lõi thô và pre-filter, test TDS: từ 600 ppm → 42 ppm. Kết luận: lập lịch thay lõi thô 2 tháng/lần cho nhà hàng có lưu lượng cao.
Đồng Nai — Nhà xưởng & KCN (Biên Hòa, Long Thành)
Case: Nhà xưởng Biên Hòa dùng RO 500 L/h cung cấp nước cho ca ăn công nhân. Nguồn: giếng + cấp bổ sung, TDS ≈ 800 ppm, độ cứng cao ~ 250 mg/L. Biện pháp chuyên sâu: lắp hệ tiền xử lý (lọc cát → than → làm mềm ion-exchange) trước RO, thay lõi PP mỗi tháng, kiểm tra màng RO hàng tháng; đặt hợp đồng dịch vụ định kỳ 3 tháng. Kết quả: TDS đầu ra ổn định ≤ 50 ppm sau xử lý đầy đủ.
Bình Dương — Khách sạn & Cơ sở dịch vụ
Case: Khách sạn 30 phòng, RO 100 GPD cho từng module. Triệu chứng: mùi clo, báo phàn nàn. Kỹ thuật: than hoạt tính đã bão hòa → thay GAC/CTO, test pH & clo cho kết quả đạt chuẩn. Lịch: than hoạt tính 6 tháng/lần, kiểm tra TDS 3 tháng/lần.
Bà Rịa – Vũng Tàu — Resort ven biển
Case: Resort dùng nước giếng & nước mặt có tảo, muối. Hệ thống: tiền xử lý + RO 1000 L/h + CIP (rửa hóa chất định kỳ). Khi mùa có tảo, cần kiểm tra 2 tuần/lần; thực hiện xử lý tảo & rửa màng, thay lõi PP thường xuyên (2–4 tuần tùy tình trạng).
Long An — Trạm dừng & Căn hộ nhỏ
Case: Trạm dừng trên Quốc lộ dùng RO 50 GPD. Sau 6 tháng không bảo trì, lõi tắc khiến bơm yếu. Thay PP + vệ sinh housing → khôi phục lưu lượng. Kết luận: đặt lịch thay lõi 3 tháng/lần cho trạm dừng có lưu lượng trung bình.
Tiền Giang — Trường học & Cơ sở y tế nhỏ
Case: Trường học cần chuẩn nước uống TDS ≤ 50 ppm. Thiết lập hợp đồng bảo trì 6 tháng, kiểm tra TDS hàng tháng. Nếu TDS > 60 ppm trong kiểm tra, kỹ thuật thay lõi trong ngày để đảm bảo tiêu chuẩn y tế.
Tây Ninh — Vùng nước cứng cao
Case: Khu vực nước rất cứng (CaCO₃ > 300 mg/L). Giải pháp: xử lý làm mềm trước RO (ion-exchange) hoặc hệ trao đổi ion; thay PP 1–2 tháng/lần. Nếu không làm mềm, màng RO giảm tuổi thọ mạnh (thay 6–9 tháng).
Bình Phước — Mở rộng vùng phục vụ
Case: Nhiều nguồn nước giếng; thường cần khảo sát từng công trình. Trường Sơn cung cấp khảo sát miễn phí ban đầu, gợi ý tiền xử lý phù hợp và hợp đồng bảo trì định kỳ.
Bảng giá dịch vụ thay lõi — 20 hãng phổ biến (KHUNG)
Bảng giá dưới là GIÁ DỊCH VỤ (công thay + kiểm tra + vệ sinh, chưa gồm chi phí lõi nếu khách yêu lõi chính hãng). Áp dụng cho TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương; vùng xa có thể phát sinh phí đi lại.
| STT | Hãng | Phạm vi dịch vụ | Khung giá dịch vụ (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Karofi | Thay lõi sinh hoạt 3–5 lõi + test TDS | 250.000 – 450.000 | Bảo hành dịch vụ 3 tháng |
| 2 | Kangaroo | Thay lõi full bộ + vệ sinh | 230.000 – 430.000 | Ưu đãi combo lõi |
| 3 | AO Smith | Thay lõi chuyên dụng + kiểm tra | 300.000 – 550.000 | Lõi cao cấp |
| 4 | Mutosi | Thay lõi + vệ sinh hệ thống | 220.000 – 420.000 | Phục vụ nhanh |
| 5 | Sunhouse | Thay lõi sinh hoạt | 200.000 – 400.000 | Gói giá tiết kiệm |
| 6 | Toshiba | Thay lõi + kiểm tra van | 240.000 – 460.000 | Thợ chuyên hãng |
| 7 | Philips | Thay lõi chuyên dụng | 260.000 – 480.000 | Hỗ trợ test |
| 8 | Geyser | Thay lõi, vệ sinh pre-filter | 280.000 – 520.000 | Dòng premium |
| 9 | Daikiosan | Thay lõi hệ thống bán công nghiệp | 450.000 – 1.200.000 | Theo lưu lượng |
| 10 | Makano | Thay lõi + kiểm tra bơm | 220.000 – 420.000 | Gia đình |
| 11 | FujiE | Thay lõi công suất lớn | 500.000 – 1.400.000 | Nhà máy nhỏ |
| 12 | Korihome | Thay lõi + vệ sinh housing | 210.000 – 390.000 | Gói nhanh |
| 13 | Aqua | Thay lõi sinh hoạt | 200.000 – 380.000 | Gia đình |
| 14 | Coway | Thay lõi hãng + test TDS | 350.000 – 700.000 | Dịch vụ chuẩn hãng |
| 15 | Wapure | Thay lõi bán công nghiệp | 300.000 – 900.000 | Theo số lõi |
| 16 | Pureit | Thay lõi sinh hoạt | 230.000 – 420.000 | Combo tiết kiệm |
| 17 | Cleansui | Thay lõi cho vùng nước cứng | 260.000 – 520.000 | Khuyên dùng ở khu cứng |
| 18 | Panasonic | Thay lõi + vệ sinh | 240.000 – 460.000 | Hỗ trợ lõi chính hãng |
| 19 | EcoWater | Hệ thống lọc lớn / công nghiệp | 600.000 – 2.500.000 | Theo hợp đồng |
| 20 | Kangaroo Hydrogen | Thay lõi tích hợp hydrogen | 400.000 – 1.000.000 | Công nghệ cao |
*Lưu ý: Giá dịch vụ là khung tham khảo. Trường Sơn sẽ kiểm tra thực tế (TDS, pH, áp lực) rồi báo giá chính xác trước khi thay. Khách hàng có thể yêu cầu lõi chính hãng — phí lõi sẽ tính thêm.*
Quy trình dịch vụ & cam kết
Quy trình 6 bước (áp dụng cho gia đình & doanh nghiệp)
- Tiếp nhận: Ghi nhận thông tin qua gọi/Zalo, yêu cầu ảnh mã máy.
- Khảo sát & tư vấn từ xa: Kỹ thuật sơ bộ phân loại (sinh hoạt / bán công nghiệp / công nghiệp).
- Xuất kho & di chuyển: Chuẩn bị lõi, bút TDS, dụng cụ vệ sinh, phụ tùng thay thế phổ biến.
- Thay lõi & vệ sinh: Thay lõi đúng thứ tự (PP → GAC → RO → T33…), vệ sinh housing và xả nước sau thay đúng tiêu chuẩn.
- Test & nghiệm thu: Test TDS, pH, kiểm tra áp lực; ghi biên bản & gửi phiếu bảo hành điện tử.
- Bảo hành & nhắc lịch: Bảo hành dịch vụ 3–6 tháng; nhắc lịch thay lõi qua Zalo/Email/SMS.
Cam kết Trường Sơn
- Luôn sử dụng lõi chính hãng hoặc lõi đạt chuẩn khi khách yêu cầu.
- Báo giá minh bạch, không phát sinh nếu điều kiện đúng như khảo sát.
- Hỗ trợ kỹ thuật sau sửa 24/7 cho khách hàng hợp đồng định kỳ.
- Phiếu bảo hành & hồ sơ công trình rõ ràng cho doanh nghiệp/trường học/bệnh viện.
Dịch vụ theo vùng — chèn link chi tiết
- Thay lõi lọc nước TP.HCM
- Thay lõi lọc nước Đồng Nai (Biên Hòa)
- Thay lõi lọc nước Bình Dương
- Thay lõi lọc nước Bà Rịa – Vũng Tàu
- Thay lõi lọc nước Long An
- Thay lõi lọc nước Tiền Giang
- Thay lõi lọc nước Tây Ninh
- Thay lõi lọc nước Bình Phước
Views: 0
